Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shower down


verb
rain abundantly
- Meteors showered down over half of Australia
Syn:
shower
Derivationally related forms:
shower (for: shower)
Hypernyms:
rain, rain down
Verb Frames:
- It is ----ing
- It was shower downing all day long


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.